Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
9 | 9 | 4 | 5 | |||||
- | 4 | 6 | 5 | , | 3 | 4 | 6 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
9 | 9 | 4 | 5 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 5 | , | 3 | 4 | 6 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (5.00) trở thành (4.99) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | 9 | 10 | |||||
9 | 9 | 4 | 5 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 5 | , | 3 | 4 | 6 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-6=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | 9 | 10 | |||||
9 | 9 | 4 | 5 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 5 | , | 3 | 4 | 6 | |
, | 4 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-4=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | 9 | 10 | |||||
9 | 9 | 4 | 5 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 5 | , | 3 | 4 | 6 | |
, | 5 | 4 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | 9 | 10 | |||||
9 | 9 | 4 | 5 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 5 | , | 3 | 4 | 6 | |
, | 6 | 5 | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (14).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 14 | |||||||
4 | 9 | 9 | 10 | |||||
9 | 9 | 4 | 5 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 5 | , | 3 | 4 | 6 | |
, | 6 | 5 | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
14-5=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 14 | |||||||
4 | 9 | 9 | 10 | |||||
9 | 9 | 4 | 5 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 5 | , | 3 | 4 | 6 | |
9 | , | 6 | 5 | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (13).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 13 | |||||||
3 | 14 | |||||||
4 | 9 | 9 | 10 | |||||
9 | 9 | 4 | 5 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 5 | , | 3 | 4 | 6 | |
9 | , | 6 | 5 | 4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
13-6=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 13 | |||||||
3 | 14 | |||||||
4 | 9 | 9 | 10 | |||||
9 | 9 | 4 | 5 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 5 | , | 3 | 4 | 6 | |
7 | 9 | , | 6 | 5 | 4 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
8-4=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 13 | |||||||
3 | 14 | |||||||
4 | 9 | 9 | 10 | |||||
9 | 9 | 4 | 5 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 5 | , | 3 | 4 | 6 | |
4 | 7 | 9 | , | 6 | 5 | 4 |
Viết 9 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 13 | |||||||
3 | 14 | |||||||
4 | 9 | 9 | 10 | |||||
9 | 9 | 4 | 5 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 5 | , | 3 | 4 | 6 | |
9 | 4 | 7 | 9 | , | 6 | 5 | 4 |
Giải pháp là: 9479,654
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này