Giải pháp - Phép trừ dài
990000,99
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | , | 9 | 9 | |
- | 4 | 5 | 0 | ||||||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | , | 9 | 9 | |
- | 4 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | , | 9 | 9 | |
- | 4 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |||
, | 9 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | , | 9 | 9 | |
- | 4 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |||
, | 9 | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | , | 9 | 9 | |
- | 4 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |||
0 | , | 9 | 9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
5-5=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | , | 9 | 9 | |
- | 4 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |||
0 | 0 | , | 9 | 9 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
4-4=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | , | 9 | 9 | |
- | 4 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |||
0 | 0 | 0 | , | 9 | 9 |
Viết 0 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | , | 9 | 9 | |
- | 4 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |||
0 | 0 | 0 | 0 | , | 9 | 9 |
Viết 9 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | , | 9 | 9 | |
- | 4 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | , | 9 | 9 |
Viết 9 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | , | 9 | 9 | |
- | 4 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |||
9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | , | 9 | 9 |
Giải pháp là: 990000,99
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này