Giải pháp - Phép trừ dài
98,142
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
9 | 8 | , | 5 | |||
- | 0 | , | 3 | 5 | 8 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
9 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 3 | 5 | 8 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (50) trở thành (49) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||
9 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 3 | 5 | 8 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-8=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||
9 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 3 | 5 | 8 | |
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||
9 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 3 | 5 | 8 | |
, | 4 | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
4-3=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||
9 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 3 | 5 | 8 | |
, | 1 | 4 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-0=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||
9 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 3 | 5 | 8 | |
8 | , | 1 | 4 | 2 |
Viết 9 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||
9 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 3 | 5 | 8 | |
9 | 8 | , | 1 | 4 | 2 |
Giải pháp là: 98,142
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này