Giải pháp - Phép trừ dài
3,92
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 8 | , | 0 | 1 | |
- | 9 | 4 | , | 0 | 9 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (8.0) trở thành (7.9) và nhận được (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 9 | 11 | |||
9 | 8 | , | 0 | 1 | |
- | 9 | 4 | , | 0 | 9 |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
11-9=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 9 | 11 | |||
9 | 8 | , | 0 | 1 | |
- | 9 | 4 | , | 0 | 9 |
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 9 | 11 | |||
9 | 8 | , | 0 | 1 | |
- | 9 | 4 | , | 0 | 9 |
, | 9 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
7-4=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 9 | 11 | |||
9 | 8 | , | 0 | 1 | |
- | 9 | 4 | , | 0 | 9 |
3 | , | 9 | 2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-9=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 9 | 11 | |||
9 | 8 | , | 0 | 1 | |
- | 9 | 4 | , | 0 | 9 |
0 | 3 | , | 9 | 2 |
Giải pháp là: 3,92
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này