Giải pháp - Phép trừ dài
27.000
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
9 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 9 | 0 | 0 | 0 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
9 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 9 | 0 | 0 | 0 |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
9 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 9 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
9 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 9 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (16).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 16 | ||||
9 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 9 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
16-9=7
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 16 | ||||
9 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 9 | 0 | 0 | 0 |
7 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
8-6=2
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 16 | ||||
9 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 9 | 0 | 0 | 0 |
2 | 7 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 27,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này