Giải pháp - Phép trừ dài
6.799
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
9 | 4 | 6 | 3 | |
- | 2 | 6 | 6 | 4 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (13).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 13 | |||
9 | 4 | 6 | 3 | |
- | 2 | 6 | 6 | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
13-4=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 13 | |||
9 | 4 | 6 | 3 | |
- | 2 | 6 | 6 | 4 |
9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (15).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 15 | |||
5 | 13 | |||
9 | 4 | 6 | 3 | |
- | 2 | 6 | 6 | 4 |
9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
15-6=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 15 | |||
5 | 13 | |||
9 | 4 | 6 | 3 | |
- | 2 | 6 | 6 | 4 |
9 | 9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (13).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||
3 | 15 | |||
5 | 13 | |||
9 | 4 | 6 | 3 | |
- | 2 | 6 | 6 | 4 |
9 | 9 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
13-6=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||
3 | 15 | |||
5 | 13 | |||
9 | 4 | 6 | 3 | |
- | 2 | 6 | 6 | 4 |
7 | 9 | 9 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
8-2=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 13 | |||
3 | 15 | |||
5 | 13 | |||
9 | 4 | 6 | 3 | |
- | 2 | 6 | 6 | 4 |
6 | 7 | 9 | 9 |
Giải pháp là: 6,799
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này