Giải pháp - Phép trừ dài
53,029
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
9 | 4 | , | 9 | |||
- | 4 | 1 | , | 8 | 7 | 1 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
9 | 4 | , | 9 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | , | 8 | 7 | 1 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (90) trở thành (89) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 10 | ||||
9 | 4 | , | 9 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | , | 8 | 7 | 1 |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-1=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 10 | ||||
9 | 4 | , | 9 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | , | 8 | 7 | 1 |
, | 9 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-7=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 10 | ||||
9 | 4 | , | 9 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | , | 8 | 7 | 1 |
, | 2 | 9 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
8-8=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 10 | ||||
9 | 4 | , | 9 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | , | 8 | 7 | 1 |
, | 0 | 2 | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
4-1=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 10 | ||||
9 | 4 | , | 9 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | , | 8 | 7 | 1 |
3 | , | 0 | 2 | 9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-4=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 10 | ||||
9 | 4 | , | 9 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | , | 8 | 7 | 1 |
5 | 3 | , | 0 | 2 | 9 |
Giải pháp là: 53,029
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này