Giải pháp - Phép trừ dài
92.760.000
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (30) trở thành (29) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | ||||||
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
10-4=6
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | ||||||
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
9-2=7
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | ||||||
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viết 2 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | ||||||
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 7 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viết 9 vào vị trí chục triệu.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | ||||||
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 2 | 7 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 92,760,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này