Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
9 | 2 | , | 1 | 6 | 9 | |
- | 8 | 8 | , | 4 | 8 | 7 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
9-7=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
9 | 2 | , | 1 | 6 | 9 | |
- | 8 | 8 | , | 4 | 8 | 7 |
, | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (16).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 16 | |||||
9 | 2 | , | 1 | 6 | 9 | |
- | 8 | 8 | , | 4 | 8 | 7 |
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
16-8=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 16 | |||||
9 | 2 | , | 1 | 6 | 9 | |
- | 8 | 8 | , | 4 | 8 | 7 |
, | 8 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 10 | |||||
0 | 16 | |||||
9 | 2 | , | 1 | 6 | 9 | |
- | 8 | 8 | , | 4 | 8 | 7 |
, | 8 | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-4=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 10 | |||||
0 | 16 | |||||
9 | 2 | , | 1 | 6 | 9 | |
- | 8 | 8 | , | 4 | 8 | 7 |
, | 6 | 8 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 11 | |||||
1 | 10 | |||||
0 | 16 | |||||
9 | 2 | , | 1 | 6 | 9 | |
- | 8 | 8 | , | 4 | 8 | 7 |
, | 6 | 8 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-8=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 11 | |||||
1 | 10 | |||||
0 | 16 | |||||
9 | 2 | , | 1 | 6 | 9 | |
- | 8 | 8 | , | 4 | 8 | 7 |
3 | , | 6 | 8 | 2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
8-8=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 11 | |||||
1 | 10 | |||||
0 | 16 | |||||
9 | 2 | , | 1 | 6 | 9 | |
- | 8 | 8 | , | 4 | 8 | 7 |
0 | 3 | , | 6 | 8 | 2 |
Giải pháp là: 3,682
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này