Giải pháp - Phép trừ dài
72,58
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 1 | , | 6 | 8 | |
- | 1 | 9 | , | 1 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 1 | , | 6 | 8 | |
- | 1 | 9 | , | 1 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
8-0=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 1 | , | 6 | 8 | |
- | 1 | 9 | , | 1 | 0 |
, | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
6-1=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
9 | 1 | , | 6 | 8 | |
- | 1 | 9 | , | 1 | 0 |
, | 5 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 11 | ||||
9 | 1 | , | 6 | 8 | |
- | 1 | 9 | , | 1 | 0 |
, | 5 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-9=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 11 | ||||
9 | 1 | , | 6 | 8 | |
- | 1 | 9 | , | 1 | 0 |
2 | , | 5 | 8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
8-1=7
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 11 | ||||
9 | 1 | , | 6 | 8 | |
- | 1 | 9 | , | 1 | 0 |
7 | 2 | , | 5 | 8 |
Giải pháp là: 72,58
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này