Giải pháp - Phép trừ dài
4.159
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
9 | 0 | 3 | 6 | |
- | 4 | 8 | 7 | 7 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (16).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 16 | |||
9 | 0 | 3 | 6 | |
- | 4 | 8 | 7 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
16-7=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 16 | |||
9 | 0 | 3 | 6 | |
- | 4 | 8 | 7 | 7 |
9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (90) trở thành (89) và nhận được (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 12 | ||
2 | 16 | |||
9 | 0 | 3 | 6 | |
- | 4 | 8 | 7 | 7 |
9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
12-7=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 12 | ||
2 | 16 | |||
9 | 0 | 3 | 6 | |
- | 4 | 8 | 7 | 7 |
5 | 9 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-8=1
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 12 | ||
2 | 16 | |||
9 | 0 | 3 | 6 | |
- | 4 | 8 | 7 | 7 |
1 | 5 | 9 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
8-4=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 12 | ||
2 | 16 | |||
9 | 0 | 3 | 6 | |
- | 4 | 8 | 7 | 7 |
4 | 1 | 5 | 9 |
Giải pháp là: 4,159
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này