Giải pháp - Phép trừ dài
5.879
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
9 | 0 | 0 | 7 | |
- | 3 | 1 | 2 | 8 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (900) trở thành (899) và nhận được (17).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 9 | 17 | |
9 | 0 | 0 | 7 | |
- | 3 | 1 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
17-8=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 9 | 17 | |
9 | 0 | 0 | 7 | |
- | 3 | 1 | 2 | 8 |
9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-2=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 9 | 17 | |
9 | 0 | 0 | 7 | |
- | 3 | 1 | 2 | 8 |
7 | 9 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-1=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 9 | 17 | |
9 | 0 | 0 | 7 | |
- | 3 | 1 | 2 | 8 |
8 | 7 | 9 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
8-3=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 9 | 9 | 17 | |
9 | 0 | 0 | 7 | |
- | 3 | 1 | 2 | 8 |
5 | 8 | 7 | 9 |
Giải pháp là: 5,879
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này