Giải pháp - Phép trừ dài
899,9005
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
9 | 0 | 0 | , | 9 | 0 | 0 | 5 | |
- | 1 | |||||||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
9 | 0 | 0 | , | 9 | 0 | 0 | 5 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
9 | 0 | 0 | , | 9 | 0 | 0 | 5 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
9 | 0 | 0 | , | 9 | 0 | 0 | 5 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
, | 0 | 5 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
9 | 0 | 0 | , | 9 | 0 | 0 | 5 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
, | 0 | 0 | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
9 | 0 | 0 | , | 9 | 0 | 0 | 5 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
, | 9 | 0 | 0 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (90) trở thành (89) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 9 | 10 | ||||||
9 | 0 | 0 | , | 9 | 0 | 0 | 5 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
, | 9 | 0 | 0 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 9 | 10 | ||||||
9 | 0 | 0 | , | 9 | 0 | 0 | 5 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | , | 9 | 0 | 0 | 5 |
Viết 9 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 9 | 10 | ||||||
9 | 0 | 0 | , | 9 | 0 | 0 | 5 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 9 | , | 9 | 0 | 0 | 5 |
Viết 8 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 9 | 10 | ||||||
9 | 0 | 0 | , | 9 | 0 | 0 | 5 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 9 | 9 | , | 9 | 0 | 0 | 5 |
Giải pháp là: 899,9005
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này