Giải pháp - Phép trừ dài
2,891
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 9 | , | 0 | 3 | 5 | |
| - | 6 | , | 1 | 4 | 4 |
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
5-4=1
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 9 | , | 0 | 3 | 5 | |
| - | 6 | , | 1 | 4 | 4 |
| , | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (9.0) trở thành (8.9) và nhận được (13).
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 8 | 9 | 13 | |||
| 9 | , | 0 | 3 | 5 | |
| - | 6 | , | 1 | 4 | 4 |
| , | 1 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
13-4=9
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 8 | 9 | 13 | |||
| 9 | , | 0 | 3 | 5 | |
| - | 6 | , | 1 | 4 | 4 |
| , | 9 | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-1=8
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 8 | 9 | 13 | |||
| 9 | , | 0 | 3 | 5 | |
| - | 6 | , | 1 | 4 | 4 |
| , | 8 | 9 | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-6=2
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 8 | 9 | 13 | |||
| 9 | , | 0 | 3 | 5 | |
| - | 6 | , | 1 | 4 | 4 |
| 2 | , | 8 | 9 | 1 |
Giải pháp là: 2,891
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này