Giải pháp - Phép trừ dài
7,82
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | 
| 9 | , | 0 | 2 | |
| - | 1 | , | 2 | |
| , | 
Đặt số không vào các vị trí số trống:
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | 
| 9 | , | 0 | 2 | |
| - | 1 | , | 2 | 0 | 
| , | 
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
 2-0=2
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | 
| 9 | , | 0 | 2 | |
| - | 1 | , | 2 | 0 | 
| , | 2 | 
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (10).
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | 
| 8 | 10 | |||
| 9 | , | 0 | 2 | |
| - | 1 | , | 2 | 0 | 
| , | 2 | 
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
 10-2=8
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | 
| 8 | 10 | |||
| 9 | , | 0 | 2 | |
| - | 1 | , | 2 | 0 | 
| , | 8 | 2 | 
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
 8-1=7
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | 
| 8 | 10 | |||
| 9 | , | 0 | 2 | |
| - | 1 | , | 2 | 0 | 
| 7 | , | 8 | 2 | 
Giải pháp là: 7,82
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này