Giải pháp - Phép trừ dài
91,208
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 8 | 4 | , | 2 | 2 | 7 | |
- | 7 | 9 | 3 | , | 0 | 1 | 9 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (17).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 17 | ||||||
8 | 8 | 4 | , | 2 | 2 | 7 | |
- | 7 | 9 | 3 | , | 0 | 1 | 9 |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 17 | ||||||
8 | 8 | 4 | , | 2 | 2 | 7 | |
- | 7 | 9 | 3 | , | 0 | 1 | 9 |
, | 8 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 17 | ||||||
8 | 8 | 4 | , | 2 | 2 | 7 | |
- | 7 | 9 | 3 | , | 0 | 1 | 9 |
, | 0 | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
2-0=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 17 | ||||||
8 | 8 | 4 | , | 2 | 2 | 7 | |
- | 7 | 9 | 3 | , | 0 | 1 | 9 |
, | 2 | 0 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
4-3=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 17 | ||||||
8 | 8 | 4 | , | 2 | 2 | 7 | |
- | 7 | 9 | 3 | , | 0 | 1 | 9 |
1 | , | 2 | 0 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (8) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (18).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 18 | ||||||
1 | 17 | ||||||
8 | 8 | 4 | , | 2 | 2 | 7 | |
- | 7 | 9 | 3 | , | 0 | 1 | 9 |
1 | , | 2 | 0 | 8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
18-9=9
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 18 | ||||||
1 | 17 | ||||||
8 | 8 | 4 | , | 2 | 2 | 7 | |
- | 7 | 9 | 3 | , | 0 | 1 | 9 |
9 | 1 | , | 2 | 0 | 8 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
7-7=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 18 | ||||||
1 | 17 | ||||||
8 | 8 | 4 | , | 2 | 2 | 7 | |
- | 7 | 9 | 3 | , | 0 | 1 | 9 |
0 | 9 | 1 | , | 2 | 0 | 8 |
Giải pháp là: 91,208
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này