Giải pháp - Phép trừ dài
8.587
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 7 | 6 | 5 | |
- | 1 | 7 | 8 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (15).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 15 | |||
8 | 7 | 6 | 5 | |
- | 1 | 7 | 8 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
15-8=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 15 | |||
8 | 7 | 6 | 5 | |
- | 1 | 7 | 8 | |
7 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (15).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 15 | |||
5 | 15 | |||
8 | 7 | 6 | 5 | |
- | 1 | 7 | 8 | |
7 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
15-7=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 15 | |||
5 | 15 | |||
8 | 7 | 6 | 5 | |
- | 1 | 7 | 8 | |
8 | 7 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
6-1=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 15 | |||
5 | 15 | |||
8 | 7 | 6 | 5 | |
- | 1 | 7 | 8 | |
5 | 8 | 7 |
Viết 8 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 15 | |||
5 | 15 | |||
8 | 7 | 6 | 5 | |
- | 1 | 7 | 8 | |
8 | 5 | 8 | 7 |
Giải pháp là: 8,587
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này