Giải pháp - Phép trừ dài
8.734
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 7 | 5 | 2 | |
- | 1 | 8 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 12 | |||
8 | 7 | 5 | 2 | |
- | 1 | 8 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-8=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 12 | |||
8 | 7 | 5 | 2 | |
- | 1 | 8 | ||
4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
4-1=3
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 12 | |||
8 | 7 | 5 | 2 | |
- | 1 | 8 | ||
3 | 4 |
Viết 7 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 12 | |||
8 | 7 | 5 | 2 | |
- | 1 | 8 | ||
7 | 3 | 4 |
Viết 8 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 12 | |||
8 | 7 | 5 | 2 | |
- | 1 | 8 | ||
8 | 7 | 3 | 4 |
Giải pháp là: 8,734
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này