Giải pháp - Phép trừ dài
3.078
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 7 | 0 | 2 | |
- | 5 | 6 | 2 | 4 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (70) trở thành (69) và nhận được (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 9 | 12 | ||
8 | 7 | 0 | 2 | |
- | 5 | 6 | 2 | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-4=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 9 | 12 | ||
8 | 7 | 0 | 2 | |
- | 5 | 6 | 2 | 4 |
8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-2=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 9 | 12 | ||
8 | 7 | 0 | 2 | |
- | 5 | 6 | 2 | 4 |
7 | 8 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
6-6=0
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 9 | 12 | ||
8 | 7 | 0 | 2 | |
- | 5 | 6 | 2 | 4 |
0 | 7 | 8 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
8-5=3
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 9 | 12 | ||
8 | 7 | 0 | 2 | |
- | 5 | 6 | 2 | 4 |
3 | 0 | 7 | 8 |
Giải pháp là: 3,078
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này