Giải pháp - Phép trừ dài
8513,625
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 5 | 3 | 7 | |||||
- | 2 | 3 | , | 3 | 7 | 5 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 5 | 3 | 7 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 3 | 7 | 5 | ||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (7.00) trở thành (6.99) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 10 | |||||
8 | 5 | 3 | 7 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 3 | 7 | 5 | ||
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-5=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 10 | |||||
8 | 5 | 3 | 7 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 3 | 7 | 5 | ||
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-7=2
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 10 | |||||
8 | 5 | 3 | 7 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 3 | 7 | 5 | ||
, | 2 | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 10 | |||||
8 | 5 | 3 | 7 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 3 | 7 | 5 | ||
, | 6 | 2 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
6-3=3
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 10 | |||||
8 | 5 | 3 | 7 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 3 | 7 | 5 | ||
3 | , | 6 | 2 | 5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
3-2=1
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 10 | |||||
8 | 5 | 3 | 7 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 3 | 7 | 5 | ||
1 | 3 | , | 6 | 2 | 5 |
Viết 5 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 10 | |||||
8 | 5 | 3 | 7 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 3 | 7 | 5 | ||
5 | 1 | 3 | , | 6 | 2 | 5 |
Viết 8 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 10 | |||||
8 | 5 | 3 | 7 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 3 | 7 | 5 | ||
8 | 5 | 1 | 3 | , | 6 | 2 | 5 |
Giải pháp là: 8513,625
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này