Giải pháp - Phép trừ dài
85.290.810
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 5 | 2 | 9 | 9 | 6 | 6 | 5 | |
- | 8 | 8 | 5 | 5 | ||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
5-5=0
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 5 | 2 | 9 | 9 | 6 | 6 | 5 | |
- | 8 | 8 | 5 | 5 | ||||
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
6-5=1
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 5 | 2 | 9 | 9 | 6 | 6 | 5 | |
- | 8 | 8 | 5 | 5 | ||||
1 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (16).
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 16 | |||||||
8 | 5 | 2 | 9 | 9 | 6 | 6 | 5 | |
- | 8 | 8 | 5 | 5 | ||||
1 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
16-8=8
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 16 | |||||||
8 | 5 | 2 | 9 | 9 | 6 | 6 | 5 | |
- | 8 | 8 | 5 | 5 | ||||
8 | 1 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
8-8=0
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 16 | |||||||
8 | 5 | 2 | 9 | 9 | 6 | 6 | 5 | |
- | 8 | 8 | 5 | 5 | ||||
0 | 8 | 1 | 0 |
Viết 9 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 16 | |||||||
8 | 5 | 2 | 9 | 9 | 6 | 6 | 5 | |
- | 8 | 8 | 5 | 5 | ||||
9 | 0 | 8 | 1 | 0 |
Viết 2 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 16 | |||||||
8 | 5 | 2 | 9 | 9 | 6 | 6 | 5 | |
- | 8 | 8 | 5 | 5 | ||||
2 | 9 | 0 | 8 | 1 | 0 |
Viết 5 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 16 | |||||||
8 | 5 | 2 | 9 | 9 | 6 | 6 | 5 | |
- | 8 | 8 | 5 | 5 | ||||
5 | 2 | 9 | 0 | 8 | 1 | 0 |
Viết 8 vào vị trí chục triệu.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 16 | |||||||
8 | 5 | 2 | 9 | 9 | 6 | 6 | 5 | |
- | 8 | 8 | 5 | 5 | ||||
8 | 5 | 2 | 9 | 0 | 8 | 1 | 0 |
Giải pháp là: 85,290,810
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này