Giải pháp - Phép trừ dài
46,16
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 5 | , | 7 | 1 | |
- | 3 | 9 | , | 5 | 5 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 11 | ||||
8 | 5 | , | 7 | 1 | |
- | 3 | 9 | , | 5 | 5 |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
11-5=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 11 | ||||
8 | 5 | , | 7 | 1 | |
- | 3 | 9 | , | 5 | 5 |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
6-5=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 11 | ||||
8 | 5 | , | 7 | 1 | |
- | 3 | 9 | , | 5 | 5 |
, | 1 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (15).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 15 | ||||
6 | 11 | ||||
8 | 5 | , | 7 | 1 | |
- | 3 | 9 | , | 5 | 5 |
, | 1 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
15-9=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 15 | ||||
6 | 11 | ||||
8 | 5 | , | 7 | 1 | |
- | 3 | 9 | , | 5 | 5 |
6 | , | 1 | 6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
7-3=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 15 | ||||
6 | 11 | ||||
8 | 5 | , | 7 | 1 | |
- | 3 | 9 | , | 5 | 5 |
4 | 6 | , | 1 | 6 |
Giải pháp là: 46,16
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này