Giải pháp - Phép trừ dài
16,83
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 5 | , | 6 | 5 | |
- | 6 | 8 | , | 8 | 2 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
5-2=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 5 | , | 6 | 5 | |
- | 6 | 8 | , | 8 | 2 |
, | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (16).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 16 | ||||
8 | 5 | , | 6 | 5 | |
- | 6 | 8 | , | 8 | 2 |
, | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
16-8=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 16 | ||||
8 | 5 | , | 6 | 5 | |
- | 6 | 8 | , | 8 | 2 |
, | 8 | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (14).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 14 | ||||
4 | 16 | ||||
8 | 5 | , | 6 | 5 | |
- | 6 | 8 | , | 8 | 2 |
, | 8 | 3 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
14-8=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 14 | ||||
4 | 16 | ||||
8 | 5 | , | 6 | 5 | |
- | 6 | 8 | , | 8 | 2 |
6 | , | 8 | 3 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
7-6=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 14 | ||||
4 | 16 | ||||
8 | 5 | , | 6 | 5 | |
- | 6 | 8 | , | 8 | 2 |
1 | 6 | , | 8 | 3 |
Giải pháp là: 16,83
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này