Giải pháp - Phép trừ dài
8.138
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 8 | 3 | 0 | 2 | |
| - | 1 | 6 | 4 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (30) trở thành (29) và nhận được (12).
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 9 | 12 | ||
| 8 | 3 | 0 | 2 | |
| - | 1 | 6 | 4 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-4=8
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 9 | 12 | ||
| 8 | 3 | 0 | 2 | |
| - | 1 | 6 | 4 | |
| 8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-6=3
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 9 | 12 | ||
| 8 | 3 | 0 | 2 | |
| - | 1 | 6 | 4 | |
| 3 | 8 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
2-1=1
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 9 | 12 | ||
| 8 | 3 | 0 | 2 | |
| - | 1 | 6 | 4 | |
| 1 | 3 | 8 |
Viết 8 vào vị trí ngàn.
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 2 | 9 | 12 | ||
| 8 | 3 | 0 | 2 | |
| - | 1 | 6 | 4 | |
| 8 | 1 | 3 | 8 |
Giải pháp là: 8,138
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này