Giải pháp - Phép trừ dài
152,6
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
8 | 2 | 4 | , | 5 | |
- | 6 | 7 | 1 | , | 9 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (15).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
3 | 15 | ||||
8 | 2 | 4 | , | 5 | |
- | 6 | 7 | 1 | , | 9 |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
15-9=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
3 | 15 | ||||
8 | 2 | 4 | , | 5 | |
- | 6 | 7 | 1 | , | 9 |
, | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
3-1=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
3 | 15 | ||||
8 | 2 | 4 | , | 5 | |
- | 6 | 7 | 1 | , | 9 |
2 | , | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (12).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 12 | ||||
3 | 15 | ||||
8 | 2 | 4 | , | 5 | |
- | 6 | 7 | 1 | , | 9 |
2 | , | 6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
12-7=5
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 12 | ||||
3 | 15 | ||||
8 | 2 | 4 | , | 5 | |
- | 6 | 7 | 1 | , | 9 |
5 | 2 | , | 6 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
7-6=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 12 | ||||
3 | 15 | ||||
8 | 2 | 4 | , | 5 | |
- | 6 | 7 | 1 | , | 9 |
1 | 5 | 2 | , | 6 |
Giải pháp là: 152,6
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này