Giải pháp - Phép trừ dài
564,8
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
8 | 2 | 0 | , | 6 | |
- | 2 | 5 | 5 | , | 8 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (20) trở thành (19) và nhận được (16).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 16 | ||||
8 | 2 | 0 | , | 6 | |
- | 2 | 5 | 5 | , | 8 |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
16-8=8
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 16 | ||||
8 | 2 | 0 | , | 6 | |
- | 2 | 5 | 5 | , | 8 |
, | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 16 | ||||
8 | 2 | 0 | , | 6 | |
- | 2 | 5 | 5 | , | 8 |
4 | , | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (11).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 12 | ||||
1 | 16 | ||||
8 | 2 | 0 | , | 6 | |
- | 2 | 5 | 5 | , | 8 |
4 | , | 8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
12-5=7
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 12 | ||||
1 | 16 | ||||
8 | 2 | 0 | , | 6 | |
- | 2 | 5 | 5 | , | 8 |
6 | 4 | , | 8 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
7-2=5
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 12 | ||||
1 | 16 | ||||
8 | 2 | 0 | , | 6 | |
- | 2 | 5 | 5 | , | 8 |
5 | 6 | 4 | , | 8 |
Giải pháp là: 564,8
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này