Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |
- | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (12).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 12 | ||||||
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |
- | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-3=9
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 12 | ||||||
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |
- | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | |
9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (10) trở thành (09) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 10 | |||||
0 | 12 | ||||||
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |
- | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | |
9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 10 | |||||
0 | 12 | ||||||
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |
- | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | |
9 | 9 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 10 | |||||
0 | 12 | ||||||
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |
- | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | |
9 | 9 | 9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (10).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 10 | ||||||
0 | 9 | 10 | |||||
0 | 12 | ||||||
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |
- | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | |
9 | 9 | 9 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 10 | ||||||
0 | 9 | 10 | |||||
0 | 12 | ||||||
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |
- | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | |
9 | 9 | 9 | 9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (80) trở thành (79) và nhận được (11).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 11 | |||||
1 | 10 | ||||||
0 | 9 | 10 | |||||
0 | 12 | ||||||
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |
- | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | |
9 | 9 | 9 | 9 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 11 | |||||
1 | 10 | ||||||
0 | 9 | 10 | |||||
0 | 12 | ||||||
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |
- | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | |
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 11 | |||||
1 | 10 | ||||||
0 | 9 | 10 | |||||
0 | 12 | ||||||
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |
- | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | |
4 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
Viết 7 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 11 | |||||
1 | 10 | ||||||
0 | 9 | 10 | |||||
0 | 12 | ||||||
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |
- | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | |
7 | 4 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
Giải pháp là: 7,499,999
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này