Giải pháp - Phép trừ dài
7.999.200.000
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột trăm ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (8.000) trở thành (7.999) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
10-8=2
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viết 9 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viết 9 vào vị trí chục triệu.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
9 | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viết 9 vào vị trí trăm triệu.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
9 | 9 | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viết 7 vào vị trí tỷ.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
7 | 9 | 9 | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 7,999,200,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này