Giải pháp - Phép trừ dài
21,05
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 0 | , | 2 | 5 | |
- | 5 | 9 | , | 2 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 0 | , | 2 | 5 | |
- | 5 | 9 | , | 2 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 0 | , | 2 | 5 | |
- | 5 | 9 | , | 2 | 0 |
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
2-2=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 0 | , | 2 | 5 | |
- | 5 | 9 | , | 2 | 0 |
, | 0 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 10 | ||||
8 | 0 | , | 2 | 5 | |
- | 5 | 9 | , | 2 | 0 |
, | 0 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-9=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 10 | ||||
8 | 0 | , | 2 | 5 | |
- | 5 | 9 | , | 2 | 0 |
1 | , | 0 | 5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
7-5=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 10 | ||||
8 | 0 | , | 2 | 5 | |
- | 5 | 9 | , | 2 | 0 |
2 | 1 | , | 0 | 5 |
Giải pháp là: 21,05
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này