Giải pháp - Phép trừ dài
22,4
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 8 | 0 | |||
| - | 5 | 7 | , | 6 |
| , |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 8 | 0 | , | 0 | |
| - | 5 | 7 | , | 6 |
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (80) trở thành (79) và nhận được (10).
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 7 | 10 | |||
| 8 | 0 | , | 0 | |
| - | 5 | 7 | , | 6 |
| , |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-0-6=4
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 7 | 10 | |||
| 8 | 0 | , | 0 | |
| - | 5 | 7 | , | 6 |
| , | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-7=2
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 7 | 10 | |||
| 8 | 0 | , | 0 | |
| - | 5 | 7 | , | 6 |
| 2 | , | 4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
7-5=2
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 7 | 10 | |||
| 8 | 0 | , | 0 | |
| - | 5 | 7 | , | 6 |
| 2 | 2 | , | 4 |
Giải pháp là: 22,4
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này