Giải pháp - Phép trừ dài
0,599
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | , | 2 | 9 | 9 | |
- | 7 | , | 7 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | , | 2 | 9 | 9 | |
- | 7 | , | 7 | 0 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | , | 2 | 9 | 9 | |
- | 7 | , | 7 | 0 | 0 |
, | 9 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | , | 2 | 9 | 9 | |
- | 7 | , | 7 | 0 | 0 |
, | 9 | 9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (12).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 12 | ||||
8 | , | 2 | 9 | 9 | |
- | 7 | , | 7 | 0 | 0 |
, | 9 | 9 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
12-7=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 12 | ||||
8 | , | 2 | 9 | 9 | |
- | 7 | , | 7 | 0 | 0 |
, | 5 | 9 | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
7-7=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 12 | ||||
8 | , | 2 | 9 | 9 | |
- | 7 | , | 7 | 0 | 0 |
0 | , | 5 | 9 | 9 |
Giải pháp là: 0,599
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này