Giải pháp - Phép trừ dài
4,727
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | , | 2 | 6 | 4 | |
- | 3 | , | 5 | 3 | 7 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (14).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 14 | ||||
8 | , | 2 | 6 | 4 | |
- | 3 | , | 5 | 3 | 7 |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
14-7=7
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 14 | ||||
8 | , | 2 | 6 | 4 | |
- | 3 | , | 5 | 3 | 7 |
, | 7 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
5-3=2
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 14 | ||||
8 | , | 2 | 6 | 4 | |
- | 3 | , | 5 | 3 | 7 |
, | 2 | 7 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (12).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 12 | ||||
5 | 14 | ||||
8 | , | 2 | 6 | 4 | |
- | 3 | , | 5 | 3 | 7 |
, | 2 | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
12-5=7
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 12 | ||||
5 | 14 | ||||
8 | , | 2 | 6 | 4 | |
- | 3 | , | 5 | 3 | 7 |
, | 7 | 2 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
7-3=4
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 12 | ||||
5 | 14 | ||||
8 | , | 2 | 6 | 4 | |
- | 3 | , | 5 | 3 | 7 |
4 | , | 7 | 2 | 7 |
Giải pháp là: 4,727
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này