Giải pháp - Phép trừ dài
75.295
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 1 | 0 | 9 | |
3 | 8 | 1 | 0 | ||
- | 4 | ||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-0-4=5
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 1 | 0 | 9 | |
3 | 8 | 1 | 0 | ||
- | 4 | ||||
5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 10 | ||||
7 | 9 | 1 | 0 | 9 | |
3 | 8 | 1 | 0 | ||
- | 4 | ||||
5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 10 | ||||
7 | 9 | 1 | 0 | 9 | |
3 | 8 | 1 | 0 | ||
- | 4 | ||||
9 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 10 | ||||
0 | 10 | ||||
7 | 9 | 1 | 0 | 9 | |
3 | 8 | 1 | 0 | ||
- | 4 | ||||
9 | 5 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
10-8=2
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 10 | ||||
0 | 10 | ||||
7 | 9 | 1 | 0 | 9 | |
3 | 8 | 1 | 0 | ||
- | 4 | ||||
2 | 9 | 5 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
8-3=5
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 10 | ||||
0 | 10 | ||||
7 | 9 | 1 | 0 | 9 | |
3 | 8 | 1 | 0 | ||
- | 4 | ||||
5 | 2 | 9 | 5 |
Viết 7 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 10 | ||||
0 | 10 | ||||
7 | 9 | 1 | 0 | 9 | |
3 | 8 | 1 | 0 | ||
- | 4 | ||||
7 | 5 | 2 | 9 | 5 |
Giải pháp là: 75,295
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này