Giải pháp - Phép trừ dài
11,86
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 9 | , | 6 | 6 | |
- | 6 | 7 | , | 8 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 9 | , | 6 | 6 | |
- | 6 | 7 | , | 8 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 9 | , | 6 | 6 | |
- | 6 | 7 | , | 8 | 0 |
, | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (16).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 16 | ||||
7 | 9 | , | 6 | 6 | |
- | 6 | 7 | , | 8 | 0 |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
16-8=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 16 | ||||
7 | 9 | , | 6 | 6 | |
- | 6 | 7 | , | 8 | 0 |
, | 8 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-7=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 16 | ||||
7 | 9 | , | 6 | 6 | |
- | 6 | 7 | , | 8 | 0 |
1 | , | 8 | 6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
7-6=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 16 | ||||
7 | 9 | , | 6 | 6 | |
- | 6 | 7 | , | 8 | 0 |
1 | 1 | , | 8 | 6 |
Giải pháp là: 11,86
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này