Giải pháp - Phép trừ dài
3,52
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 9 | , | 2 | 1 | |
- | 7 | 5 | , | 6 | 9 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 11 | ||||
7 | 9 | , | 2 | 1 | |
- | 7 | 5 | , | 6 | 9 |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
11-9=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 11 | ||||
7 | 9 | , | 2 | 1 | |
- | 7 | 5 | , | 6 | 9 |
, | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 11 | ||||
1 | 11 | ||||
7 | 9 | , | 2 | 1 | |
- | 7 | 5 | , | 6 | 9 |
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
11-6=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 11 | ||||
1 | 11 | ||||
7 | 9 | , | 2 | 1 | |
- | 7 | 5 | , | 6 | 9 |
, | 5 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-5=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 11 | ||||
1 | 11 | ||||
7 | 9 | , | 2 | 1 | |
- | 7 | 5 | , | 6 | 9 |
3 | , | 5 | 2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
7-7=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 11 | ||||
1 | 11 | ||||
7 | 9 | , | 2 | 1 | |
- | 7 | 5 | , | 6 | 9 |
0 | 3 | , | 5 | 2 |
Giải pháp là: 3,52
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này