Giải pháp - Phép trừ dài
6.890.391
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 8 | 7 | 7 | 7 | 9 | 4 | |
- | 9 | 8 | 7 | 4 | 0 | 3 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
4-3=1
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 8 | 7 | 7 | 7 | 9 | 4 | |
- | 9 | 8 | 7 | 4 | 0 | 3 | |
1 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 8 | 7 | 7 | 7 | 9 | 4 | |
- | 9 | 8 | 7 | 4 | 0 | 3 | |
9 | 1 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
7-4=3
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 8 | 7 | 7 | 7 | 9 | 4 | |
- | 9 | 8 | 7 | 4 | 0 | 3 | |
3 | 9 | 1 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
7-7=0
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 8 | 7 | 7 | 7 | 9 | 4 | |
- | 9 | 8 | 7 | 4 | 0 | 3 | |
0 | 3 | 9 | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột chục ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (17).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 17 | ||||||
7 | 8 | 7 | 7 | 7 | 9 | 4 | |
- | 9 | 8 | 7 | 4 | 0 | 3 | |
0 | 3 | 9 | 1 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
17-8=9
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 17 | ||||||
7 | 8 | 7 | 7 | 7 | 9 | 4 | |
- | 9 | 8 | 7 | 4 | 0 | 3 | |
9 | 0 | 3 | 9 | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột trăm ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (17).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 17 | ||||||
7 | 17 | ||||||
7 | 8 | 7 | 7 | 7 | 9 | 4 | |
- | 9 | 8 | 7 | 4 | 0 | 3 | |
9 | 0 | 3 | 9 | 1 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 17 | ||||||
7 | 17 | ||||||
7 | 8 | 7 | 7 | 7 | 9 | 4 | |
- | 9 | 8 | 7 | 4 | 0 | 3 | |
8 | 9 | 0 | 3 | 9 | 1 |
Viết 6 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 17 | ||||||
7 | 17 | ||||||
7 | 8 | 7 | 7 | 7 | 9 | 4 | |
- | 9 | 8 | 7 | 4 | 0 | 3 | |
6 | 8 | 9 | 0 | 3 | 9 | 1 |
Giải pháp là: 6,890,391
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này