Giải pháp - Phép trừ dài
7.795
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 8 | 0 | 1 | |
- | 6 | |||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (80) trở thành (79) và nhận được (11).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 11 | ||
7 | 8 | 0 | 1 | |
- | 6 | |||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-6=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 11 | ||
7 | 8 | 0 | 1 | |
- | 6 | |||
5 |
Viết 9 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 11 | ||
7 | 8 | 0 | 1 | |
- | 6 | |||
9 | 5 |
Viết 7 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 11 | ||
7 | 8 | 0 | 1 | |
- | 6 | |||
7 | 9 | 5 |
Viết 7 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 11 | ||
7 | 8 | 0 | 1 | |
- | 6 | |||
7 | 7 | 9 | 5 |
Giải pháp là: 7,795
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này