Giải pháp - Phép trừ dài
42,23
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 5 | 4 | , | 4 | 1 | |
- | 7 | 1 | 2 | , | 1 | 8 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (11).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 11 | |||||
7 | 5 | 4 | , | 4 | 1 | |
- | 7 | 1 | 2 | , | 1 | 8 |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
11-8=3
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 11 | |||||
7 | 5 | 4 | , | 4 | 1 | |
- | 7 | 1 | 2 | , | 1 | 8 |
, | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
3-1=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 11 | |||||
7 | 5 | 4 | , | 4 | 1 | |
- | 7 | 1 | 2 | , | 1 | 8 |
, | 2 | 3 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
4-2=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 11 | |||||
7 | 5 | 4 | , | 4 | 1 | |
- | 7 | 1 | 2 | , | 1 | 8 |
2 | , | 2 | 3 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
5-1=4
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 11 | |||||
7 | 5 | 4 | , | 4 | 1 | |
- | 7 | 1 | 2 | , | 1 | 8 |
4 | 2 | , | 2 | 3 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
7-7=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 11 | |||||
7 | 5 | 4 | , | 4 | 1 | |
- | 7 | 1 | 2 | , | 1 | 8 |
0 | 4 | 2 | , | 2 | 3 |
Giải pháp là: 42,23
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này