Giải pháp - Phép trừ dài
653,1
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 9 | 7 | |||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 9 | 7 | , | 0 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 9 | 7 | , | 0 | |
, | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
4 | 10 | ||||
7 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 9 | 7 | , | 0 | |
, | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-7=3
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
4 | 10 | ||||
7 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 9 | 7 | , | 0 | |
3 | , | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (14).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 14 | ||||
4 | 10 | ||||
7 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 9 | 7 | , | 0 | |
3 | , | 1 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
14-9=5
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 14 | ||||
4 | 10 | ||||
7 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 9 | 7 | , | 0 | |
5 | 3 | , | 1 |
Viết 6 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 14 | ||||
4 | 10 | ||||
7 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 9 | 7 | , | 0 | |
6 | 5 | 3 | , | 1 |
Giải pháp là: 653,1
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này