Giải pháp - Phép trừ dài
726,33
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 5 | 0 | ||||
- | 2 | 3 | , | 6 | 7 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 6 | 7 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (50.0) trở thành (49.9) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 9 | 9 | 10 | |||
7 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 6 | 7 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
10-0-7=3
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 9 | 9 | 10 | |||
7 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 6 | 7 | |
, | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-6=3
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 9 | 9 | 10 | |||
7 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 6 | 7 | |
, | 3 | 3 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 9 | 9 | 10 | |||
7 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 6 | 7 | |
6 | , | 3 | 3 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
4-2=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 9 | 9 | 10 | |||
7 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 6 | 7 | |
2 | 6 | , | 3 | 3 |
Viết 7 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 9 | 9 | 10 | |||
7 | 5 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 2 | 3 | , | 6 | 7 | |
7 | 2 | 6 | , | 3 | 3 |
Giải pháp là: 726,33
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này