Giải pháp - Phép trừ dài
4.598
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 4 | 7 | 3 | |
- | 2 | 8 | 7 | 5 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (13).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 13 | |||
7 | 4 | 7 | 3 | |
- | 2 | 8 | 7 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
13-5=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 13 | |||
7 | 4 | 7 | 3 | |
- | 2 | 8 | 7 | 5 |
8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (16).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 16 | |||
6 | 13 | |||
7 | 4 | 7 | 3 | |
- | 2 | 8 | 7 | 5 |
8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
16-7=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 16 | |||
6 | 13 | |||
7 | 4 | 7 | 3 | |
- | 2 | 8 | 7 | 5 |
9 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (13).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 13 | |||
3 | 16 | |||
6 | 13 | |||
7 | 4 | 7 | 3 | |
- | 2 | 8 | 7 | 5 |
9 | 8 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
13-8=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 13 | |||
3 | 16 | |||
6 | 13 | |||
7 | 4 | 7 | 3 | |
- | 2 | 8 | 7 | 5 |
5 | 9 | 8 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
6-2=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 13 | |||
3 | 16 | |||
6 | 13 | |||
7 | 4 | 7 | 3 | |
- | 2 | 8 | 7 | 5 |
4 | 5 | 9 | 8 |
Giải pháp là: 4,598
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này