Giải pháp - Phép trừ dài
7389,126
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 3 | 9 | 0 | |||||
- | 0 | , | 8 | 7 | 4 | |||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 8 | 7 | 4 | |||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (90.00) trở thành (89.99) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
7 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 8 | 7 | 4 | |||
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-4=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
7 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 8 | 7 | 4 | |||
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-7=2
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
7 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 8 | 7 | 4 | |||
, | 2 | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-8=1
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
7 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 8 | 7 | 4 | |||
, | 1 | 2 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
7 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 8 | 7 | 4 | |||
9 | , | 1 | 2 | 6 |
Viết 8 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
7 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 8 | 7 | 4 | |||
8 | 9 | , | 1 | 2 | 6 |
Viết 3 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
7 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 8 | 7 | 4 | |||
3 | 8 | 9 | , | 1 | 2 | 6 |
Viết 7 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
7 | 3 | 9 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 8 | 7 | 4 | |||
7 | 3 | 8 | 9 | , | 1 | 2 | 6 |
Giải pháp là: 7389,126
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này