Giải pháp - Phép trừ dài
190,041167
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
7 | 3 | 2 | , | 1 | 7 | 8 | 1 | 6 | 7 | |
- | 5 | 4 | 2 | , | 1 | 3 | 7 | |||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
7 | 3 | 2 | , | 1 | 7 | 8 | 1 | 6 | 7 | |
- | 5 | 4 | 2 | , | 1 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một triệu từ số ở đầu:
7-0=7
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
7 | 3 | 2 | , | 1 | 7 | 8 | 1 | 6 | 7 | |
- | 5 | 4 | 2 | , | 1 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 |
, | 7 |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
7 | 3 | 2 | , | 1 | 7 | 8 | 1 | 6 | 7 | |
- | 5 | 4 | 2 | , | 1 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 |
, | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
7 | 3 | 2 | , | 1 | 7 | 8 | 1 | 6 | 7 | |
- | 5 | 4 | 2 | , | 1 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 |
, | 1 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
8-7=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
7 | 3 | 2 | , | 1 | 7 | 8 | 1 | 6 | 7 | |
- | 5 | 4 | 2 | , | 1 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 |
, | 1 | 1 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
7-3=4
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
7 | 3 | 2 | , | 1 | 7 | 8 | 1 | 6 | 7 | |
- | 5 | 4 | 2 | , | 1 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 |
, | 4 | 1 | 1 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
7 | 3 | 2 | , | 1 | 7 | 8 | 1 | 6 | 7 | |
- | 5 | 4 | 2 | , | 1 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 |
, | 0 | 4 | 1 | 1 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
2-2=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
7 | 3 | 2 | , | 1 | 7 | 8 | 1 | 6 | 7 | |
- | 5 | 4 | 2 | , | 1 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 |
0 | , | 0 | 4 | 1 | 1 | 6 | 7 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (13).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
6 | 13 | |||||||||
7 | 3 | 2 | , | 1 | 7 | 8 | 1 | 6 | 7 | |
- | 5 | 4 | 2 | , | 1 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 |
0 | , | 0 | 4 | 1 | 1 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
13-4=9
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
6 | 13 | |||||||||
7 | 3 | 2 | , | 1 | 7 | 8 | 1 | 6 | 7 | |
- | 5 | 4 | 2 | , | 1 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 |
9 | 0 | , | 0 | 4 | 1 | 1 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
6-5=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
6 | 13 | |||||||||
7 | 3 | 2 | , | 1 | 7 | 8 | 1 | 6 | 7 | |
- | 5 | 4 | 2 | , | 1 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 |
1 | 9 | 0 | , | 0 | 4 | 1 | 1 | 6 | 7 |
Giải pháp là: 190,041167
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này