Giải pháp - Phép trừ dài
138,9
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 2 | 4 | , | 6 | |
- | 5 | 8 | 5 | , | 7 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (16).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
3 | 16 | ||||
7 | 2 | 4 | , | 6 | |
- | 5 | 8 | 5 | , | 7 |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
16-7=9
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
3 | 16 | ||||
7 | 2 | 4 | , | 6 | |
- | 5 | 8 | 5 | , | 7 |
, | 9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (13).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 13 | ||||
3 | 16 | ||||
7 | 2 | 4 | , | 6 | |
- | 5 | 8 | 5 | , | 7 |
, | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
13-5=8
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 13 | ||||
3 | 16 | ||||
7 | 2 | 4 | , | 6 | |
- | 5 | 8 | 5 | , | 7 |
8 | , | 9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (11).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 11 | ||||
1 | 13 | ||||
3 | 16 | ||||
7 | 2 | 4 | , | 6 | |
- | 5 | 8 | 5 | , | 7 |
8 | , | 9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
11-8=3
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 11 | ||||
1 | 13 | ||||
3 | 16 | ||||
7 | 2 | 4 | , | 6 | |
- | 5 | 8 | 5 | , | 7 |
3 | 8 | , | 9 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
6-5=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 11 | ||||
1 | 13 | ||||
3 | 16 | ||||
7 | 2 | 4 | , | 6 | |
- | 5 | 8 | 5 | , | 7 |
1 | 3 | 8 | , | 9 |
Giải pháp là: 138,9
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này