Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | |
- | 4 | 3 | 6 | 4 | 0 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-0=8
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | |
- | 4 | 3 | 6 | 4 | 0 | |
8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
6-4=2
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | |
- | 4 | 3 | 6 | 4 | 0 | |
2 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (13).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | |||||
7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | |
- | 4 | 3 | 6 | 4 | 0 | |
2 | 8 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
13-6=7
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | |||||
7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | |
- | 4 | 3 | 6 | 4 | 0 | |
7 | 2 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (11).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | |||||
1 | 13 | |||||
7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | |
- | 4 | 3 | 6 | 4 | 0 | |
7 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
11-3=8
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | |||||
1 | 13 | |||||
7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | |
- | 4 | 3 | 6 | 4 | 0 | |
8 | 7 | 2 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (11).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||||
1 | 11 | |||||
1 | 13 | |||||
7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | |
- | 4 | 3 | 6 | 4 | 0 | |
8 | 7 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
11-4=7
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||||
1 | 11 | |||||
1 | 13 | |||||
7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | |
- | 4 | 3 | 6 | 4 | 0 | |
7 | 8 | 7 | 2 | 8 |
Viết 6 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||||
1 | 11 | |||||
1 | 13 | |||||
7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | |
- | 4 | 3 | 6 | 4 | 0 | |
6 | 7 | 8 | 7 | 2 | 8 |
Giải pháp là: 678,728
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này