Giải pháp - Phép trừ dài
3,25
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 2 | , | 2 | 5 | |
- | 6 | 9 | |||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 2 | , | 2 | 5 | |
- | 6 | 9 | , | 0 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 2 | , | 2 | 5 | |
- | 6 | 9 | , | 0 | 0 |
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
2-0=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 2 | , | 2 | 5 | |
- | 6 | 9 | , | 0 | 0 |
, | 2 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (12).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 12 | ||||
7 | 2 | , | 2 | 5 | |
- | 6 | 9 | , | 0 | 0 |
, | 2 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-9=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 12 | ||||
7 | 2 | , | 2 | 5 | |
- | 6 | 9 | , | 0 | 0 |
3 | , | 2 | 5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
6-6=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 12 | ||||
7 | 2 | , | 2 | 5 | |
- | 6 | 9 | , | 0 | 0 |
0 | 3 | , | 2 | 5 |
Giải pháp là: 3,25
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này