Giải pháp - Phép trừ dài
3.645
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 1 | 5 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 5 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | |||
7 | 1 | 5 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-5=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | |||
7 | 1 | 5 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 5 |
5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
4-0=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | |||
7 | 1 | 5 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 5 |
4 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (11).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||
4 | 10 | |||
7 | 1 | 5 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 5 |
4 | 5 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
11-5=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||
4 | 10 | |||
7 | 1 | 5 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 5 |
6 | 4 | 5 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
6-3=3
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||
4 | 10 | |||
7 | 1 | 5 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 5 |
3 | 6 | 4 | 5 |
Giải pháp là: 3,645
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này