Giải pháp - Phép trừ dài
695,743
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 0 | 0 | |||||
- | 4 | , | 2 | 5 | 7 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 2 | 5 | 7 | ||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (700.00) trở thành (699.99) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
7 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 2 | 5 | 7 | ||
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-7=3
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
7 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 2 | 5 | 7 | ||
, | 3 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
7 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 2 | 5 | 7 | ||
, | 4 | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-2=7
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
7 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 2 | 5 | 7 | ||
, | 7 | 4 | 3 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-4=5
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
7 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 2 | 5 | 7 | ||
5 | , | 7 | 4 | 3 |
Viết 9 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
7 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 2 | 5 | 7 | ||
9 | 5 | , | 7 | 4 | 3 |
Viết 6 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
7 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 2 | 5 | 7 | ||
6 | 9 | 5 | , | 7 | 4 | 3 |
Giải pháp là: 695,743
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này