Giải pháp - Phép trừ dài
15,85
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 0 | , | 6 | 5 | |
- | 5 | 4 | , | 8 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 0 | , | 6 | 5 | |
- | 5 | 4 | , | 8 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 0 | , | 6 | 5 | |
- | 5 | 4 | , | 8 | 0 |
, | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (70) trở thành (69) và nhận được (16).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 16 | ||||
7 | 0 | , | 6 | 5 | |
- | 5 | 4 | , | 8 | 0 |
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
16-8=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 16 | ||||
7 | 0 | , | 6 | 5 | |
- | 5 | 4 | , | 8 | 0 |
, | 8 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-4=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 16 | ||||
7 | 0 | , | 6 | 5 | |
- | 5 | 4 | , | 8 | 0 |
5 | , | 8 | 5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
6-5=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 16 | ||||
7 | 0 | , | 6 | 5 | |
- | 5 | 4 | , | 8 | 0 |
1 | 5 | , | 8 | 5 |
Giải pháp là: 15,85
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này