Giải pháp - Phép trừ dài
1,65
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 7 | , | 0 | 5 | |
| - | 5 | , | 4 | |
| , |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 7 | , | 0 | 5 | |
| - | 5 | , | 4 | 0 |
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
5-0=5
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 7 | , | 0 | 5 | |
| - | 5 | , | 4 | 0 |
| , | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (10).
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 6 | 10 | |||
| 7 | , | 0 | 5 | |
| - | 5 | , | 4 | 0 |
| , | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-4=6
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 6 | 10 | |||
| 7 | , | 0 | 5 | |
| - | 5 | , | 4 | 0 |
| , | 6 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
6-5=1
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 6 | 10 | |||
| 7 | , | 0 | 5 | |
| - | 5 | , | 4 | 0 |
| 1 | , | 6 | 5 |
Giải pháp là: 1,65
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này